Giới thiệu về Bài kiểm tra Ames
Thử nghiệm AMES, còn được gọi là xét nghiệm đột biến ngược vi khuẩn được sử dụng rộng rãi để xét nghiệm sinh học đánh giá tiềm năng gây đột biến của các hợp chất hóa học, bao gồm N - Nitrosamine. Được phát triển bởi Tiến sĩ Bruce Ames vào những năm 1970, thử nghiệm này sử dụng các chủng cụ thể của vi khuẩn salmonella typhimurium mang đột biến gen liên quan đến tổng hợp histidine. Thử nghiệm xác định liệu một chất có thể gây ra đột biến DNA của vi khuẩn hay không, cung cấp một dấu hiệu gây ung thư tiềm năng ở người.
Sự liên quan của xét nghiệm AMES cho n - nitrosamines
N - nitrosamines được biết đến với các đặc tính gây độc gen và gây ung thư, vì chúng có thể gây tổn thương DNA thông qua quá trình kiềm hóa và stress oxy hóa. Thử nghiệm AMES đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện tác dụng gây đột biến của chúng, vì nhiều n - nitrosamine yêu cầu kích hoạt trao đổi chất thông qua chuyển đổi enzyme để tạo thành các chất trung gian điện di có khả năng tương tác với DNA. Sự kích hoạt này thường xảy ra trong gan thông qua các enzyme Cytochrom P450. Để tái tạo chuyển đổi trao đổi chất này trong ống nghiệm, xét nghiệm thường được thực hiện có và không có sự kích hoạt trao đổi chất bằng cách sử dụng hỗn hợp S9, một chế phẩm enzyme gan có nguồn gốc từ loài gặm nhấm, bắt chước sự trao đổi chất của động vật có vú và tăng cường phát hiện hoạt động gây đột biến.
Phương pháp kiểm tra Ames
Quy trình tiêu chuẩn của thử nghiệm AMES bao gồm các bước sau:
- 1. Chuẩn bị các chủng thử nghiệm: Các chủng Salmonella Typhimurium với các đột biến trước - hiện tại trong các gen tổng hợp histidine được sử dụng. Các chủng này không thể phát triển mà không có nguồn histidine bên ngoài trừ khi đột biến ngược lại chức năng.
- 2. Tiếp xúc với N - Nitrosamines: nuôi cấy vi khuẩn được trộn với hợp chất thử nghiệm (N - Nitrosamine) trên một tấm thạch tối thiểu chứa một lượng nhỏ histidine.
- 3. Kích hoạt trao đổi chất (Bổ sung hỗn hợp S9): Để giải thích cho chuyển đổi trao đổi chất trong cơ thể con người, một số mẫu thử nghiệm bao gồm phân số S9, chiết xuất enzyme từ microsome gan chuột.
- 4. Ủ và tăng trưởng: Các tấm được ủ ở 37 ° C trong 48 giờ, cho phép các khuẩn lạc vi khuẩn phát triển nếu đột biến xảy ra phục hồi tổng hợp histidine.
- 5. Đếm và phân tích khuẩn lạc: Số lượng khuẩn lạc hoàn nguyên (vi khuẩn lấy lại khả năng sản xuất histidine) được tính và so sánh với các tấm đối chứng.
- Giải thích kết quả
- Thử nghiệm AMES dương tính: Sự gia tăng đáng kể các khuẩn lạc hoàn nguyên so với đối chứng cho thấy hợp chất gây ra đột biến, ngụ ý các đặc tính gây đột biến và có khả năng gây ung thư.
- Thử nghiệm AMES âm tính: Nếu không có sự gia tăng đáng kể nào được quan sát, hợp chất có khả năng không gây đột biến trong các điều kiện thử nghiệm.
- Liều lượng - Mối quan hệ đáp ứng: Liều cao hơn dẫn đến tăng tỷ lệ đột biến tăng cường bằng chứng về tính gây đột biến.
Phần kết luận
Thử nghiệm AMES là một phương pháp nhanh chóng và chi phí - hiệu quả để đánh giá tính gây đột biến của n - nitrosamines. Với mối liên hệ của họ với ung thư, việc xác định các đặc tính gây đột biến của chúng thông qua xét nghiệm này là rất quan trọng để kiểm soát quy định và đánh giá rủi ro. Thử nghiệm này vẫn là một nền tảng trong sàng lọc độc tính và đánh giá an toàn hóa học.
Từ khóa: N - Nitrosamines, NDSRI, OECD 471, xét nghiệm AMES tăng cường, Gan Hamster S9, Cytochrom P450 enzyme
Thời gian đăng: 2025 - 03 - 11 09:16:10